Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật すぐにでもCấu trúc すぐにでも Ngay bây giờ / ngay lập tức Ví dụ ① お急いそぎならすぐにでもお届とどけいたします。 Nếu anh cần gấp, tôi sẽ ... Read more