Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 58 : ~たほうがいい~・~ないほうがいい~ ( Nên , không nên )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 57 : ~ばあいに~(~場合に) Trường hợp , khiGiải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 55 : ~ように ( Để làm gì đó….. )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 54 : ~ものの~ ( Mặc dù …..nhưng mà )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 50 : ~ところに/ところへ~ ( Trong lúc …… )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N4 [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 49 : ~とおりに~(~通りに)( Làm gì…theo , làm gì…đúng theo )Giải thích:... Read more