Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 117 : ~わけではない~ ( Không nhất thiết là.., không phải là…, không hẳn là…, không có ý nghĩa là… )
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 113 : ~やら~やら~ ( Nào là…nào là )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 112 : ~も~なら~も~/~も~ば~も ( Cũng…cũng )Ví dụ... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 111 : ~むきだ~(~向きだ)Phù hợp, dành choGiải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 110 : ~べき/~べきではない ( Nên, không nên )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 109 : ~はんめん~(~反面)Ngược lại, mặt khácGiải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 108 : ~はぬきにして(~は抜きにして)Hãy bỏ ra, hãy thôi…Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 107 : ~はもとより~ ( Không chỉ, nói chi )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 106 : ~はともかく~ ( Để sau, khoan bàn )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 105 : ~にわたる/~にわたって(~に渡る/~に渡って) Suốt, trải suốt, trải khắpGiải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 104 : ~にはんして~(~に反して)Trái với…Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N3 [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 103 : ~にともなって(~に伴った)Cùng với…, càng…càng.Giải thích:... Read more