Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 121 : ~をきっかけて~ ( Nhân cơ hội, nhân dịp một sự việc nào đó )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 120 : ~わりに~ ( So với…, thì tương đối… )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 119 : ~まいか~ ( Chắc là, chẳng phải là…hay sao, quyết không )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 118 : ~まい~ ( Không, chắc là không )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 117 : ~すえ(~末)Sau khi, sau một hồi…Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 116 : ~のもとで/~もとに (~の下で/下に)Dưới sựGiải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 114 : ~にもかかわらず~ ( Bất chấp, mặc dù )Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 113 : ~にほかならない~ ( Chính là, không gì khác hơn là….)Giải thích:... Read more
Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 110 : ~にそういない~(~に相違ない)Chắc chắn là, đúng là….Giải thích:... Read more