Cùng nhau học tiếng nhật

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 162 : ~べからず ( Không thể, không được )

Giải thích:

Một hành vi hay một tình trạng chắc chắn không thể xảy ra, hoặc không được phép xảy ra.

Ví dụ:

落書きするべからず。
 
Không được vẽ bậy
 
芝生に入るべからず。
 
Không được dẫm lên cỏ
 
犬に小便させるべからず。
 
Không được cho chó tè bậy
Chú ý:
không phải điều có thể sử dụng cho tất cả các động từ, mà chỉ sử dụng trong một số trường hợp nhất định
 
「許すべからざる行為」(hành vi không thể tha thứ)
 
「欠くべからさる人物](nhân vật không thể thiếu)

Được đóng lại.