2020年にドバイの万博で大阪のよさを紹介する
*****
UAE(アラブ首長国連邦)のドバイでは2020年に世界の国が参加する博覧会の「万博」があります。中東で初めての万博で、6か月で2500万人が見に来るだろうと言われています。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]日本の政府は25日、ドバイの万博で使う日本館という建物について説明しました。
日本館は4階建てで、中東のアラベスクという模様と日本に昔からある模様を使ったデザインになっています。建物の中で日本の技術や文化を体験したり、レストランで日本料理を食べたりできます。
ドバイの次の2025年の万博は大阪で開くことが決まりました。日本館では大阪のよさも紹介することにしています。
Nội Dung Tiếng Việt
Giới thiệu những ưu điểm của Osaka tại Triển lãm Thế giới ở Dubai vào năm 2020
Vào năm 2020, Dubai của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất sẽ tổ chức "Triển lãm Thế giới", một triển lãm được các quốc gia trên thế giới tham gia.Đây là lần đầu tiên ở Trung Đông, hội chợ được dự kiến sẽ thu hút 25 triệu du khách trong vòng sáu tháng.
Vào ngày 25 Chính phủ Nhật Bản đã giải thích về tòa nhà gọi là Nihonkan(Gian hàng Nhật Bản) được sử dụng tại triển lãm thế giới ở Dubai.
Gian hàng gồm bốn tầng và được thiết kế sử dụng cả hoa văn Trung Đông có tên là họa tiết Ả Rập và truyền thống Nhật Bản. Bên trong tòa nhà, bạn có thể được trải nghiệm về công nghệ, văn hóa Nhật Bản và có thể ăn các món Nhật tại nhà hàng.
Sau Dubai, Osaka đã được chọn để tổ chức World Expo 2025. Sự phong phú của Osaka cũng sẽ được trưng bày tại Gian hàng Nhật Bản.
Bảng Từ Vựng
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ドバイ | DuBai | |
アラブ | Ả rập | |
レストラン | Nhà hàng | |
アラベスク | kiểu trang trí đường uốn lượn | |
デザイン | Thiết kế | |
万博 | ばんぱく | hội chợ quốc tế |
大阪 | おおさか | Ōsaka ( Nhật Bản ) |
参加 | さんか | sự tham gia , tham dự |
博覧会 | はくらんかい | hội chợ , triễn lãm |
中東 | ちゅうとう | Trung đông |
政府 | せいふ | Chính phủ |
模様 | もよう | mô hình , mẫu |
体験 | たいけん | sự thể nghiệm |
紹介 | しょうかい | sự giới thiệu |
世界 | せかい | toàn cầu , thế giới |
建物 | たてもの | Tòa nhà |
説明 | せつめい | sự giải thích |
日本料理 | にほんりょうり | Món ăn Nhật Bản |
文化 | ぶんか | Văn hóa |
技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
日本館 | にほんかん | Gian hàng Nhật Bản |
首長国連邦 | しゅちょうこくれんぽう | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Chú thích
参加
1.仲間に入ること。
博覧会
1.文化や産業についてのいろいろな物を集めて、人々に見せるもよおし。
中東
1.西アジアからエジプトにかけての地域。イラン・イラク・アフガニスタン・トルコなどの国々。中近東。
政府
1.国の政治を行うところ。
2.内閣。
模様
1.かざりにする形や絵。
2.ようす。ありさま。
デザイン
1.物を作るときに、形や色などを工夫すること。
2.図案。意匠。
体験
1.自分で実際にやってみること。また、やってみたこと。