Cùng nhau học tiếng nhật

[ JPO Tin Tức ] 遊園地のスペースシャトルの模型を壊し始める

遊園地ゆうえんちスペースシャトル模型もけいこわはじめる

 

福岡県ふくおかけん北九州市きたきゅうしゅうしにあった「スペースワールド」という遊園地ゆうえんちは、去年きょねん12がつ31にちまりました。

遊園地ゆうえんちには、アメリカの宇宙船うちゅうせん「スペースシャトル」模型もけいがあって、シンボルになっていました。たかさは60mぐらいです。

遊園地ゆうえんち会社かいしゃはこの模型もけいってくれるところさがしていましたが、つからなかったため、こわすことにしました。

19にちおおきなクレーンなどの機械きかい使つかって、模型もけいこわはじめました。

遊園地ゆうえんちはたらいていた女性じょせいは「いつもていたので、なくなるのはさびしいです」ときながらはなしていました。

模型もけいは12がつ中旬ちゅうじゅんまでに全部ぜんぶこわ予定よていです。

 

Nội Dung Tiếng Việt

Bắt đầu phá hủy mô hình tàu con thoi của khu vui chơi

 
Khu vui chơi "Space World" tại thành phố Kitakyushyu tỉnh Fukuoka đã đóng cửa hồi ngày 31 tháng 12 năm ngoái. Khu vui chơi có mô hình tàu vũ trụ "Space Shuttle" của Mỹ và nó đã trở thành biểu tượng của khu vui chơi. Chiều cao khoảng 60 m.
 
Công ty Khu vui chơi đã tìm kiếm nơi để mua lại mô hình này, nhưng do không tìm thấy nên đã quyết định phá hủy nó. Ngày 19 đã bắt đầu phá hủy mô hình bằng cách sử dụng máy móc chẳng hạn như là cần cẩu lớn.
 
Một người phụ nữ làm việc ở khu vui chơi vừa khóc vừa nói rằng "Vì lúc nào cũng nhìn thấy nó nên giờ sẽ rất buồn khi không còn nữa". Mô hình này dự kiến sẽ phá hủy toàn bộ vào giữa tháng 12.

Bảng Từ Vựng

KanjihiraganaNghĩa
壊すこわすphá huỷ; phá hoại; phá bỏ; làm
始まりはじまりBắt đầu
北九州市きたきゅうしゅうしThành phố ở Kyushu
福岡県ふくおかけんtỉnh Fukuoka
去年きょねんnăm ngoái; năm trước
宇宙船うちゅうせんtàu vũ trụ
高いたかいĐắt tiền
遊園地ゆうえんちkhu vực giải trí
会社かいしゃcông ty
模型もけいmô hình
予定よていdự định
全部ぜんぶCả thảy , tất cả
中旬ちゅうじゅんtrung tuần; 10 ngày giữa một tháng
壊すこわすLàm hư

Được đóng lại.