Thứ Năm, Tháng Chín 21, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ JPO Tin Tức ] 日本航空 予約を多く受け付けて飛行機が出発できなくなる

日本航空にほんこうくう 予約よやくを多おおく受うけ付つけて飛行機ひこうきが出発しゅっぱつできなくなる

Bài viết có liên quan

杉原千畝さんの息子とビザで助けられたユダヤ人たちが会う

Tháng Sáu 9, 2023
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

30℃以上の暑さ 熱中症にならないように気をつけて

Tháng Bảy 6, 2023

21日にちの夜よる、東京とうきょうの羽田空港はねだくうこうを出発しゅっぱつして福岡ふくおかへ行いく予定よていだった日本航空にほんこうくうの飛行機ひこうきで、席せきの数かずより客きゃくのほうが多おおくなりました。席せきは375ですが、約やく400人にんの予約よやくを受うけ付つけたためです。この飛行機ひこうきは、21日にちに福岡ふくおかへ行いく最後さいごの飛行機ひこうきでした。

日本航空にほんこうくうは別べつの飛行機ひこうきに乗のってくれる客きゃくを探さがしました。しかし、時間じかんがかかって、福岡空港ふくおかくうこうが開あいている午後ごご10時じまでに飛行機ひこうきが着つくことができなくなりました。このため、飛行機ひこうきは飛とぶことができませんでした。

客きゃくの中なかには、ホテルが見みつからなくて朝あさまで羽田空港はねだくうこうで休やすんだ人ひともいました。日本航空にほんこうくうは22日にちの朝あさ、福岡ふくおかへ行いく飛行機ひこうきを特別とくべつに用意よういしました。

日本航空にほんこうくうは「キャンセルが出でると考かんがえて、予約よやくを多おおく受うけ付つけてしまいました。深ふかくおわびします」と話はなしています。

Nội Dung Tiếng Việt
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

Bản dịch


Máy bay của hãng JAL không thể khởi hành do có nhiều hành khách đặt chổ.



Vào tối 21, chuyến bay của Japan Airlines dự kiến khởi hành từ sân bay Haneda của Tokyo đến Fukuoka đã có nhiều hành khách hơn số chỗ ngồi có sẵn. Số chỗ ngồi chỉ có 375, nhưng hơn 400 vé đã được bán.Đây là chuyến cuối cùng bay đến Fukuoka trong ngày.

Japan Airlines đã tìm chiếc máy bay khác để hành khách lên máy bay. Tuy nhiên, phải mất một thời gian dài và máy bay cũng không thể đến kịp lúc 10 giờ tối khi sân bay Fukuoka đóng cửa.Vì vậy toàn bộ chuyến bay bị hủy.

Trong số những hành khách mắc kẹt có người đã nghỉ ngơi tại sân bay Haneda cho đến sáng vì họ không tìm được khách sạn. Vào sáng ngày 22, Japan Airlines đã chuẩn bị một chiếc máy bay đặc biệt để đi Fukuoka.

Japan Airlines cho biết, "Họ đã nhận nhiều đặt chỗ vì nghĩ rằng việc hủy bỏ có thể xảy ra. Chúng tôi vô cùng xin lỗi."
[/ihc-hide-content]
Bảng Từ Vựng
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
KanjiHiraganaNghĩa
日本航空にほんこうくう( JAL ) Hãng hàng không Nhật Bản
予約よやくĐặt trước , hẹn trước
多くおおくđa
飛行機ひこうきmáy bay , phi cơ
出発しゅっぱつXuất phát , khởi hành
東京 とうきょうTokyo
羽田空港はねだくうこうSân bay quốc tế Tokyo
夜よるBuổi tối
福岡ふくおかFukuoka
予定よていdự định
席せきchổ ngồi
数かずnhiều hơn
客きゃくNgười khách
約やくkhoảng , xấp xỉ
考えかんがえSuy nghĩ , ý kiến
キャンセルHủy bỏ
ホテルKhách sạn
時間じかんgiờ
午後ごごvào buổi chiều
飛ぶとぶbay , cất cánh
用意よういsẵn sàng
[/ihc-hide-content]

Chú thích 

[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]

受け付ける

1.申もうしこみなどを受うける。
2.人ひとの意見いけんやたのみなどを聞きき入いれる。

数

1一ひとつ、二ふたつ、三みっつなどと数かぞえた物ものの数量すうりょう。すう。
2.いくつもあること。たくさん。
3.数かぞえあげる値打ねうちのあるもの。なかま。

約

1.ちかう。取とり決きめる。
2.縮ちぢめる。省はぶく。簡単かんたんにする。
3.おおよそ。ほぼ。だいたい。

キャンセル

1.予約よやくなどを取とり消けすこと。

おわび

1.「わび」のていねいな言いい方かた。あやまること。また、そのことば。

 

[/ihc-hide-content]

 

Tags: học tiếng nhậtluyện nghe qua tin tứctiếng nhậttin tức tiếng nhật
Previous Post

[ JPO Tin Tức ] アメリカ コンテナの中から子どもの熊を警官が助ける

Next Post

Chữ 不 ( Bất )

Related Posts

[ JPO ニュース ] 大相撲 貴景勝が「大関」になる

Tháng Sáu 9, 2023

[ JPO Tin Tức ] 体操の難しい技をAIの技術で正しく採点する

Tháng Mười Một 24, 2018

[ JPO Tin Tức ] 群馬県 わらで大きな「いのしし」などを作る

Tháng Mười Một 26, 2018
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

横浜市の中学校の90% 昼ごはんの時間が「15分」

Tháng Sáu 9, 2023
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 服の会社のしまむら「外国人が働く会社は法律を守って」

Tháng Một 3, 2019

[ JPO Tin Tức ] 札幌で爆発 「部屋でスプレー120本のガスを出した」

Tháng Mười Hai 19, 2018
Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 不 ( Bất )

BÀI VIẾT HẤP DẪN

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

6 năm ago
あいだ -1

といわず…といわず

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 121 : ~とばかり(に)Cứ như là, giống như là

6 năm ago

[ 練習 B ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。

4 năm ago
あいだ -1

ほしがる

4 năm ago
あいだ-2

ので

4 năm ago
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 日本を旅行している外国人がトラブルを電話で相談できる

5 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 午 ( Ngọ )

5 năm ago
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 36

4 năm ago

[ 会話 ] BÀI 22 : どんなアパートがいいですか

4 năm ago
あいだ-2

ま たは

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 分 ( Phân )

5 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In