日本のアニメの売り上げが初めて2兆円以上になる
*****
日本でアニメを作っている会社の団体は、アニメと関係がある仕事の売り上げがいくらあったか、毎年調べています。
2017年の売り上げは全部で2兆1527億円でした。2016年より1800億円多くなって、初めて2兆円以上になりました。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]
いちばん多かったのは、外国での映画やアニメのゲームの売り上げで9948億円でした。次はアニメのキャラクターを使った商品の売り上げで、5232億円でした。
団体は、中国でアニメのゲームが人気になっていることや、日本や外国でアニメをインターネットで見る人が増えたため、売り上げが多くなったと考えています。
Nội Dung Tiếng Việt
Doanh thu phim hoạt hình Nhật Bản đã vượt 2 nghìn tỷ yên.
Một nhóm các công ty sản xuất phim hoạt hình ở Nhật Bản đang khảo sát xem mỗi năm doanh thu bán hàng của công việc liên quan đến hoạt hình là được khoảng bao nhiêu.
Trong năm 2017 doanh thu đạt 2152,7 tỷ yên, nhiều hơn 180 tỷ yên so với năm 2016 và đây cũng là lần đầu tiên đạt hơn 2 nghìn tỷ yên.
Lần nhiều nhất là 994,8 tỷ yên trong việc bán phim và doanh thu của game hoạt hình ở nước ngoài. Còn lần tiếp theo là doanh thu của các sản phẩm sử dụng nhân vật hoạt hình, là 523,2 tỷ yên.
Một nhóm các công ty nghĩ rằng doanh thu tăng nhiều là vì số người xem phim hoạt hình trên Internet ở Nhật Bản và nước ngoài đã tăng lên và game hoạt hình cũng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
Bảng Từ Vựng
Kannji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
アニメ | Anime ( Phim Hoạt hình ) | |
ゲーム | trò chơi | |
キャラクター | đặc trưng , đặc điểm | |
インターネット | Internet | |
日本 | にっぽん | Nhật bản |
売り | うり | bán |
初めて | はじめて | lần đầu tiên |
兆円以上 | ちょうえんいじょう | Trên một tỷ yên |
団体 | だんたい | đoàn thể , tập thể |
会社 | かいしゃ | công ty |
関係 | かんけい | quan hệ , liên quan |
仕事 | しごと | công việc , việc làm |
毎年 | まいとし | thường niên , hàng năm |
調べ | しらべ | cuộc điều tra |
全部 | ぜんぶ | toàn phần |
兆 | ちょう | Nghìn tỷ |
外国 | がいこく | nước ngoài |
映画 | えいが | Phim ảnh |
商品 | しょうひん | Phần thưởng |
中国 | ちゅうごく | Nước trung quốc |
人気 | にんき | được hâm mộ |
考え | かんがえ | suy nghĩ , ý kiến |
増える | ふえる | gia tăng |
Chú thích
アニメーション
1.かいた絵や人形を、動きに従って一こま一こま撮影し、それを映して実際に動いているように見せる映画。動画。アニメ。
売り上げ
1.品物を売って得たお金。
兆
1.一億の一万倍。
2.しるし。前ぶれ。
団体
1.大勢の人の集まり。
2.同じ目的を持った人々の集まり。
ゲーム
1.勝ち負けを争う遊び。
2.試合。
キャラクター
1.性格。持ち味。
2.まんが・映画・劇などに出てくる人物や動物。
商品
1.売ったり買ったりするための品物。
人気
1.世の中の人たちのよい評判。
[/ihc-hide-content]