大阪のデパート「正月は特別な体験ができる福袋をどうぞ」
あと1か月ぐらいで、新しい年になります。大阪のデパートは来年の正月に売る20種類の福袋を紹介しました。
来年は日本でラグビーのワールドカップを行います。岩手県にあるワールドカップの会場を見に行くツアーの福袋は3100万円で、全部金でできたラグビーのボールがついています。ホンダが作った小さいジェット機で行くアメリカ旅行の福袋は、2019万円です。来年は十二支でイノシシの年です。全部金でできたイノシシの福袋は500万円です。
このデパートは1月2日から、5万5000個以上の福袋を売る予定です。デパートの人は「最近は、物が入った福袋より、特別な体験ができる福袋を買う人が増えています。多くの人に買ってもらえるようにいろいろな福袋を準備しています」と話していました。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”block” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]Nội Dung Tiếng Việt
Cửa hàng bách hóa Osaka "Hãy sử dụng những chiếc túi may mắn với những trải nghiệm đặc biệt trong năm mới "
Khoảng một tháng nữa là đến năm mới. Ở cửa hàng bách hóa ở Osaka đã giới thiệu 20 loại túi may mắn để bán trong Tết năm sau.
Năm sau ở Nhật Bản sẽ tổ chức World Cup môn bóng bầu dục ở tỉnh Iwate. Sau khi chúng tôi đi xem hội trường của World Cup ở Iwate thì thấy chiếc túi may mắn thương hiệu Sheer với giá là 31 triệu yên và có 1 quả bóng bầu dục được làm bằng vàng kèm theo. Còn chiếc túi may mắn của du lịch Mỹ đi bằng một chiếc máy bay nhỏ được chế tạo bởi hãng Honda thì có giá 20 triệu 190 ngàn yên. Và năm sau là năm thứ 12 năm con heo. Vì vậy chúng tôi sẽ làm túi may mắn có chú heo bằng vàng có giá là 5 triệu yên.
Cửa hàng bách hóa này dự định sẽ bán hơn 55.000 chiếc túi may mắn từ ngày 2 tháng 1. Người trong cửa hàng bách hóa cho biết: "Dạo gần đây, số người mua túi may mắn để trải nghiệm đặc biệt so với mua túi để đựng hàng hoá thông thường đang tăng lên. Nhiều người trong cửa hàng đang chuẩn bị một loạt các túi may mắn kèm theo hy vọng sẽ có nhiều người mua".
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]Bảng Từ Vựng
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大阪 | おおさか | Ōsaka |
正月 | しょうがつ | Năm mới |
新しい | あたらしい | mới |
年 | とし | năm |
種類 | しゅるい | chủng loại |
紹介 | しょうかい | giới thiệu |
日本 | にっぽん | Nhật Bản |
ワールドカップ | Cúp thế giới | |
行い | おこない | tổ chức , cử hành |
岩手県 | いわてけん | Tỉnh Iwate |
ツアー | Tour du lịch | |
アメリカ | Hoa kỳ | |
会場 | かいじょう | hội trường |
福袋 | ふくぶくろ | Túi may mắn |
全部金 | ぜんぶきん | Tất cả mọi thứ |
ラグビー | Bóng bầu dục | |
ボール | Bóng, quả bóng | |
イノシシ | Lợn rừng | |
デパート | Bách hóa | |
ジェット機 | ジェットき | Máy bay phản lực |
最近 | さいきん | Gần nhất |
予定 | よてい | dự định |
来年 | らいねん | Năm sau |
体験 | たいけん | Sự thể nghiệm |
特別 | とくべつ | đặc biệt |
準備 | じゅんび | Sự chuẩn bị |
十二支 | じゅうにがつ | Tháng chạp |
ホンダ | Hãng Honda |
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]Chú thích
体験
1.自分で実際にやってみること。また、やってみたこと。
種類
1.共通する形や性質によって分けたもの。
ラグビー
1.1チーム15人ずつの選手が、楕円形のボールを、持って走ったり、けったりして相手側のゴールライン内に入れ、得点を争う競技。
ワールドカップ
1.スポーツ競技の世界選手権大会の優勝者にあたえられるカップ。また、そのカップを争う大会。W杯。
ツアー
1.観光やスポーツなどのために、団体で行く旅行。
金
1.黄色いつやのある、値打ちの高い金属。こがね。
2.こがね色。
3.おかね。
4.「1)」のように、だいじな。りっぱな。
5.かなもの。
6.将棋のこまの一つ。
7.金曜日。
付く
1.ものがくっつく。
2.つきそう。
3.加わる。
4.決まる。
5.草木が、かれずに根をおろす。
6.感じる。
7.ある値段になる。
ジェット機
1.ジェットエンジンで飛ぶ飛行機。
十二支
1.人の生まれた年や方角・時刻を示す12の呼び名。子(ねずみ)・丑・寅・卯(うさぎ)・辰(りゅう)・巳(へび)・午・未・申・酉(にわとり)・戌・亥(いのしし)のこと。
猪
1.野山にすみ、鋭いきばを持つけもの。ブタの祖先といわれるが、性質はあらく一直線に走るのが速い。体は黒茶色のあらい毛におおわれている。
[/ihc-hide-content]