中国の「ファーウェイ」の孟CFOをカナダで捕まえる
*****
カナダは今月1日、スマートフォンをつくっている中国の会社「ファーウェイ」の孟晩舟CFOを捕まえました。カナダは、アメリカに頼まれたと言っています。
アメリカは、イランが外国の会社などと経済の取り引きができないようにする「経済制裁」を行っています。カナダのテレビなどは、孟CFOは、この経済制裁に違反した疑いがあると伝えています。
孟CFOは、ファーウェイをつくった任正非CEOの娘です。ファーウェイは、アメリカのアップル、韓国のサムスンと同じぐらい世界で有名な会社です。
中国は、アメリカとカナダに孟CFOを自由にするように言っています。もしできない場合は、対抗する可能性があると言って怒っています。アメリカと中国は貿易などの問題で対立が続いていて、また新しい問題になりそうです。
Bảng Từ Vựng
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中国 | ちゅうごく | nước trung quốc |
ファーウェイ | Huawei | |
会社 | かいしゃ | Công ty |
孟晩舟 | もうばんしゅう | Mạnh Vãn Chu |
外国 | がいこく | nước ngoài |
経済制裁 | けいざいせいさい | trừng phạt kinh tế |
経済 | けいざい | nền kinh tế |
取り引き | とりひき | quan hệ làm ăn |
貿易 | ぼうえき | Giao dịch , mậu dịch |
問題 | もんだい | Vấn đề |
対立 | たいりつ | sự đối lập |
対抗 | たいこう | sự chống đối |
可能性 | かのうせい | Tính khả thi |
自由 | じゆう | tự do |
有名 | ゆうめい | Sự nổi tiếng |
韓国 | かんこく | hàn quốc |
世界 | せかい | toàn cầu |
任正非 | にんせいひ | Nhậm Chính Phi |
スマートフォン | Điện thoại thông minh | |
カナダ | Canada | |
イラン | Iran | |
アメリカ | Hoa Kỳ | |
アップル | Apple | |
サムスン | Samsung | |
テレビ | Truyền hình |
Bắt giữ Bà Meng Giám đốc tài chính công ty "Huawei" Trung Quốc tại Canada
Vào ngày 1 tháng 12 tại Canada đã bắt giữ bà Meng Wanzshou CFO của Huawei nhà sản xuất điện thoại thông minh Trung Quốc. Canada nói rằng họ được yêu cầu bởi Mỹ .
Mỹ đang tiến hành "các biện pháp trừng phạt kinh tế" để ngăn chặn các giao dịch kinh tế của Iran với các công ty nước ngoài.Truyền hình Canada cho biết rằng Bà Meng CFO đã bị nghi ngờ là vi phạm các điều trong các biện pháp trừng phạt kinh tế này.
Bà Meng CFO là con gái của CEO Nhậm Chính Phi đã sáng lập ra Huawei. Huawei là 1 công ty nổi tiếng trên thế giới cũng tương tự như Apple ở Hoa Kỳ, Samsung ở Hàn Quốc.
Trung Quốc đã yêu cầu Mỹ và Canada trả tự do cho Meng CFO. Tuy nhiên trường hợp này là không thể làm được nên Trung Quốc đã tức giận nói rằng có khả năng họ sẽ chống đối lại. Mỹ và Trung Quốc đang tiếp tục đối đầu trong 1 số các vấn đề về thương mại, và dường như đây là một vấn đề mới.
取り引き
1.商売として、品物を売り買いすること。
2.自分のほうが得になるように、かけひきすること。
違反
1.決まりを破ること。
疑い
1.あやしいと思うこと。変に思うこと。
対抗
1.負けまいと、競争をすること。
可能性
1.その状態になりそうなようす。できそうなようす。
対立
1.たがいに反対の立場に立って、張り合うこと。
Mạnh Vãn Chu, còn được gọi là Sabrina Meng và Cathy Meng, là một giám đốc kinh doanh người Trung Quốc. Bà là phó chủ tịch hội đồng quản trị kiêm giám đốc tài chính của công ty tư nhân lớn nhất Trung Quốc, công ty viễn thông Huawei do cha cô Nhậm Chính Phi lập.