パレスチナ 20年前に日本があげたピアノでコンサート
*****
パレスチナのガザ地区には、グランドピアノという大きなピアノが1台だけあります。戦争で壊れると、直して使っていました。長い間戦争があったため、このピアノが誰の物かわからなくなっていました。日本の外務省が調べると、政府が文化のための活動に使ってほしいと考えて、1998年にプレゼントしたピアノだとわかりました。
[ihc-hide-content ihc_mb_type=”show” ihc_mb_who=”2,3″ ihc_mb_template=”1″ ]25日の夜、ガザ地区でこのピアノを使った記念のコンサートを行いました。日本人のピアニストがピアノを弾いて、日本人の歌手が昔からある日本の歌を歌いました。ピアノとアラブの楽器でパレスチナで人気がある曲を演奏すると、集まった人たちもみんな一緒に歌いました。
パレスチナ人の女性は「日本のピアノは、私たちと一緒に大変な戦争を経験してきた仲間のようです。日本に心からありがとうと言いたいです」と話していました。
Nội Dung Tiếng Việt
Palestine: Hòa nhạc với cây đàn piano do Nhật Bản trao tặng 20 năm trước
Chỉ có một cây đàn piano lớn được gọi là đại dương cầm còn lại ở Dải Gaza của Palestine. Nó đã bị hư hại trong chiến tranh, nhưng nó đã được sửa chữa và đang sử dụng. Bởi vì chiến tranh trong suốt 1 thời gian dài nên chúng tôi không biết cây đàn piano này thuộc về ai.Bộ Ngoại giao Nhật Bản đã điều tra và phát hiện ra rằng chính phủ đã tặng nó như một món quà vào năm 1998 với ý định muốn nó được sử dụng cho các hoạt động văn hóa.
Vào đêm 25 tháng 11, cây đàn piano này đã được sử dụng trong một buổi hòa nhạc kỷ niệm được tổ chức tại Dải Gaza. Một nghệ sĩ piano Nhật Bản chơi piano và một ca sĩ Nhật Bản đã hát một bài hát lịch sử của Nhật Bản. Tất cả mọi người tập trung thậm chí hát để đệm cho buổi biểu diễn một bài hát phổ biến ở Palestine được chơi bằng piano và nhạc cụ Ả Rập.
Một phụ nữ người Palestine nói: " Chiếc đàn piano của Nhật dường như là 1 người bạn đồng hành cùng chúng tôi trải qua một cuộc chiến tranh gian khổ. Chúng tôi muốn nói lời cảm ơn chân thành đến Nhật Bản".
Bảng Từ Vựng
Kanji | hiragana | nghĩa |
---|---|---|
外務省 | がいむしょう | Bộ ngoại giao |
政府 | せいふ | Chính phủ |
活動 | かつどう | Hoạt động |
記念 | きねん | kỷ niệm |
ピアニスト | người chơi đàn pianô | |
歌手 | かしゅ | ca sỹ |
楽器 | がっき | Nhạc cụ |
人気 | にんき | được hâm mộ |
曲 | きょく | khúc nhạc |
演奏 | えんそう | biểu diễn |
仲間 | なかま | bạn bè , đồng nghiệp |
ピアノ | dương cầm | |
パレスチナ | nước Palestin | |
コンサート | Hòa nhạc | |
グランドピアノ | đại dương cầm | |
アラブ | Ả rập | |
プレゼント | quà , quà tặng | |
大変 | たいへん | mệt mỏi , khó khăn |
戦争 | せんそう | Chiến đấu |
経験 | けいけん | kinh nghiệm |
女性 | じょせい | phụ nữ |
ガザ | Dãi Gaza | |
日本人 | にっぽんじん | Người Nhật |
Chú thích
外務省
1.外国とのつきあいや条約の取り決めなどの仕事をする国の役所。
政府
1.国の政治を行うところ。
2.内閣。
活動
1.元気よく動いたり、働いたりすること。
記念
1.思い出に残しておくこと。また、その物。
ピアニスト
1.ピアノをひくことを専門にしている人。
歌手
1.歌を歌うことを仕事にしている人。
楽器
1.音楽を演奏するために使う器具。弦楽器・管楽器・打楽器など。
人気
1.世の中の人たちのよい評判。
曲
1.まげる。まがる。
2.音楽のメロディー。
3.軽わざ。
演奏
1.楽器を使って、音楽をかなでること。
仲間
1.いっしょにものごとをする人。友達。グループ。
2.種類の同じもの。
[/ihc-hide-content]