ハロウィーンの渋谷 トラックを壊した疑いで4人を逮捕
*****
東京の渋谷ではハロウィーンのとき、お化けなどの服を着た若い人や外国人が集まって騒ぐため、問題になっています。
今年10月28日、渋谷に集まった人たちが小さなトラックを横に倒して壊しました。警察はトラックを倒した人をさがすために、近くにいた人がスマートフォンで撮った映像や、道にあるカメラの映像を調べていました。
警察は5日、20歳から27歳の4人の男を、トラックを横に倒して壊した疑いで逮捕しました。4人は友達などではありませんでした。男たちは「酒を飲んで、みんなで騒いでやった」などと言っています。
警察は、この4人のほかにも、日本人6人とイギリス人、フランス人、ベルギー人など5人の外国人の男も、車を倒したと考えて調べています。外国人の男は「日本のハロウィーンはクレイジーで、騒いでも捕まらないと思った」と言っています。
Nội Dung Tiếng Việt
Bốn người bị bắt vì nghi ngờ làm hư hỏng chiếc xe tải trong lễ hội Halloween ở Shibuya
Trong khi lễ hội Halloween diễn ra ở Shibuya Tokyo, khi những người trẻ tuổi và 1 người nước ngoài trong quần áo như ma tập trung lại để gây ra sự ồn ào, náo nhiệt thì đã có vấn đề xảy ra.
Vào ngày 28 tháng 10 năm nay tại Shibuya có 1 số người tụ tập lại và đã lật ngang một chiếc xe tải nhỏ. Cảnh sát đã điều tra qua những hình ảnh ghi lại của camera trên đường và hình ảnh được chụp bởi điện thoại của những người gần đó để tìm những người đã lật chiếc xe tải. Vào ngày 5, cảnh sát đã bắt giữ bốn người đàn ông, tuổi từ 20 đến 27, vì nghi ngờ đã lật xe tải sang một bên và phá hủy nó. Cả bốn không phải là bạn của nhau. Những người đàn ông nói, "Sau khi chúng tôi uống rượu và mọi người đều ồn ào."
Ngoài bốn người này ,cảnh sát còn điều tra nhóm sáu người gồm một người Nhật và năm người đàn ông nước ngoài Anh, Pháp, Bỉ, đã lật đỗ chiếc xe tải. Một người nước ngoài nói: "Halloween của Nhật Bản thật điên rồ và tôi đã nghĩ dù có ồn ào đến đâu thì cũng sẽ không bị bắt."
Bảng Từ Vựng
Kanji | hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ハロウィーン | Halloween | |
トラック | Xe tải | |
スマートフォン | Điện thoại thông minh | |
カメラ | máy ảnh | |
イギリス | nước Anh | |
クレイジー | Điên | |
フランス | Pháp | |
疑い | うたがい | Sự nghi ngờ |
逮捕 | たいほ | sự bắt giữ |
東京 | とうきょう | Tokyo |
外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
騒ぐ | さわぐ | ồn ào |
問題 | もんだい | Vấn đề |
今年 | ことし | Năm nay |
渋谷 | しぶや | Shibuya ( Khu đặc biệt của Tokyo ) |
映像 | えいぞう | Hình ảnh |
警察 | けいさつ | Cảnh sát |
友達 | ともだち | Bạn bè |
車 | くるま | Xe |
ベルギー | Bỉ |
Chú thích
トラック
1.貨物自動車。
疑い
1.あやしいと思うこと。変に思うこと。
逮捕
1.罪を犯した疑いのある人を、警察がつかまえること。
お化け
1.化け物。ゆうれい。
倒す
1.立っているものを横にする。転ばす。
2.くつがえす。ほろぼす。
3.負かす。
4.命をうばう。
映像
1.光によって映し出された、物の姿。
2.頭の中にうかんだ物の形やようす。イメージ。
捕まる
1.とらえられる。つかまえられる。
[/ihc-hide-content]