コンビニで店員の代わりに「から揚げ」を作る機械
*****
コンビニでは、働く人が足りなくて困っています。ローソンは店員の代わりに店の中で鶏肉のから揚げを作る機械を作りました。
この機械は高さ150cmぐらいの箱の形をしています。レジでお金を払った客が機械に紙の入れ物を入れると、1分ぐらいで、できたばかりのから揚げが出てきます。
ローソンは10日から東京都品川区の店にこの機械を置いています。ローソンは日本の全部の店で1年に20億個のから揚げを作っていて、これからほかの店にもこの機械を置きたいと考えています。
Bảng Từ Vựng
Kanji | hiragana | nghĩa |
---|---|---|
入れ物 | いれもの | khay đựng |
空揚げ | からあげ | Chiên |
コンビニ | cửa hàng tiện lợi | |
ローソン | hoa sen | |
機械 | きかい | máy móc |
鶏肉 | とりにく | thịt gà |
全部 | ぜんぶ | toàn phần |
店員 | てんいん | nhân viên bán hàng |
Máy làm món gà chiên Karaage thay cho nhân viên bán hàng tại cửa hàng tiện lợi
Một số cửa hàng tiện lợi đang gặp khó khan vì không đủ người làm việc. Lawson đã chế tạo ra một chiếc máy làm gà chiên Karaage trong cửa hang để thay cho nhân viên bán hàng.
Chiếc máy này có hình dạng cái hộp cao khoảng 150 cm. Khi mà khách hàng trả tiền tại quầy thu ngân xong và đặt hộp đựng bằng giấy vào máy, sẽ mất khoảng một phút, bạn sẽ có món gà chiên vừa được làm xong.
Lawson đã đặt chiếc máy này trong cửa hàng ở Shinagawa thủ đô Tokyo từ ngày 10. Lawson sẽ làm khoảng 2 tỷ cái máy Karaage trong 1 năm cho tất cả các cửa hàng ở Nhật Bản và họ nghĩ là muốn đặt những chiếc máy này ở các cửa hàng khác kể từ bây giờ.
コンビニ
1.食料品や日用品が、手軽にいつでも買えるように開いている、小型のスーパー。
空揚げ
1.衣をつけずに、または小麦粉やかたくり粉を軽くまぶして、油で揚げること。また、その料理。
入れ物
1.物を入れる器。
Shinagawa là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo. Khu này có 9 trụ sở đại sứ quán nước ngoài. Tính đến năm 2010, khu này có dân số 362.535 và mật độ 15.960 người/km². Tổng diện tích 22.72 km².