Kanji:
聞
Âm Hán:
Văn
Nghĩa:
XXXX
Kunyomi ( 訓読み )
こ(む)
Onyomi ( 音読み ).
XXXX
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
寝込み | ねこみ | Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường |
入込む | いりこむ | xen |
込む | こむ | Đông đúc |
巻込む | まきこむ | cuộn vào |
人込み | ひとごみ | đám đông người |
込める | こめる | Bao gồm |
押込む | おしこむ | chen; chèn |
Có thể bạn quan tâm