Kanji:
沖
Âm Hán:
Xung
Nghĩa:
Xung đột, đụng chạm, ngoài khơi
Kunyomi ( 訓読み )
と(ぶ), むな(しい)
Onyomi ( 音読み )
チュウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
沖 | おき | Biển khơi |
沖合い | おきあい | ngoài khơi |
沖積世 | ちゅうせきせい | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
沖がかり貨物 | おきがかりかもつ | hàng nổi |
沖積土 | ちゅうせきど | đất bãi; đất bồi |
沖合 | おきあい | ngoài khơi |
沖釣り | おきづり | sự câu cá ngoài khơi |
沖積期 | ちゅうせきき | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
Có thể bạn quan tâm