Kanji:
年
Âm Hán:
Niên
Nghĩa:
Năm , Niên đại
Kunyomi:
とし
Onyomi:
ネン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お年玉 | おとしだま | tiền mừng tuổi năm mới |
一年中 | いちねんじゅう | quanh năm; suốt năm |
一昨年 | いっさくねん | năm kia |
一万年 | いちまんねん | vạn niên |
一年 | いちねん | một năm |
Có thể bạn quan tâm
Kanji:
年
Âm Hán:
Niên
Nghĩa:
Năm , Niên đại
Kunyomi:
とし
Onyomi:
ネン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お年玉 | おとしだま | tiền mừng tuổi năm mới |
一年中 | いちねんじゅう | quanh năm; suốt năm |
一昨年 | いっさくねん | năm kia |
一万年 | いちまんねん | vạn niên |
一年 | いちねん | một năm |
Có thể bạn quan tâm