[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 資 ( Tư )
Kanji:
資
Âm Hán:
Tư
Nghĩa:
Tư liệu , tư bản
Bài liên quan
Kunyomi:
たから,たす(ける)
Onyomi:
シ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
資料 | しりょう | số liệu , dữ liệu |
資金 | しきん | Vốn vận chuyển |
投融資 | とうゆうし | sự đầu tư và sự cho vay |
資本 | しほん | tư bản , tiền vốn |
投資 | とうし | sự đầu tư |
資材 | しざい | vật liệu , tư liệu |
資本階級 | しほんかいきゅう | giai cấp tư bản |
投資家 | とうしか | Người đầu tư |
学資 | がくし | chi phí giáo dục; học phí; tiền học phí |
資本市場 | しほんしじょう | thị trường chứng khoán |
投資法 | とうしほう | luật đầu tư |
Được đóng lại.