[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 誌 ( Chí )
Kanji:
誌
Âm Hán:
Chí
Nghĩa:
Báo chí, tạp chí
Bài liên quan
Kunyomi: .
しる(す)
Onyomi:
シ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
地誌 | ちし | địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình |
誌上 | しじょう | trên tạp chí |
認知科学 | にんちかがく | khoa học nhận thức |
日誌 | にっし | sổ nhật ký; sổ ghi nhớ |
認定する | にんてい | thừa nhận, chứng nhận |
認可 | にんか | Phê chuẩn |
書誌学 | しょしがく | thư mục học; mục lục tham khảo |
誌面 | しめん | trang tạp chí |
機関誌 | きかんし | thông cáo; thông báo |
Được đóng lại.