[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 百 ( Bách )
Kanji:
百
Âm Hán:
Bách
Nghĩa:
Trăm, bách niên
Bài liên quan
Kunyomi:
もも
Onyomi:
ヒャク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二百 | にひゃく | Hai trăm |
何百 | なんびゃく | hàng trăm |
八百屋 | やおや | hàng rau |
百万 | ひゃくまん | trăm vạn; một triệu; triệu |
百万言 | ひゃくまんげん | nói đi nói lại nhiều lần |
Được đóng lại.