[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 為 ( Vi )
Kanji:
為
Âm Hán:
Vi
Nghĩa:
Bởi vì, mục đích là, vì, cho, vị
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み )
ため , す(る), つく(る), な(す)
Onyomi ( 音読み )
イ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
その為 | そのため | do đó; vì thế; vì lí do đó |
人為的 | じんいてき | có tính nhân tạo; không phải tự nhiên |
為替手形 | かわせてがた | Hối phiếu |
云為 | うに | nói và làm |
為政者 | いせいしゃ | Nhân viên hành chính |
為人 | ひととなり | Tính khí; khí chất |
円為替 | えんかわせ | tỷ giá đồng Yên |
為る | する | Làm , thực hiện |
為さる | なさる | làm ( Kính ngữ ) |
所為 | せい | bởi vì; do lỗi của |
Được đóng lại.