[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 板 ( Bản )
Kanji:
板
Âm Hán:
Bản
Nghĩa:
Tấm, miếng, cứng, rắn, gỗ đóng quan tài
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み )
いた
Onyomi ( 音読み )
ハン, バン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
板金工 | ばんきんこう | thợ làm bảng hiệu |
俎板 | まないた | cái thớt |
板鉄鋼 | はんてっこう | thép tấm |
伝言板 | でんごんばん | bảng thông báo |
板画 | はんが | tranh khắc gỗ in |
公告板 | こうこくばん | biển quảng cáo |
まな板 | まないた | cái thớt; thớt |
板塀 | いたべい | hàng rào, lan can tàu |
効黒板 | こうこくばん | bảng quảng cáo |
Được đóng lại.