[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 月 ( Nguyệt )
Kanji:
月
Âm Hán:
Nguyệt
Nghĩa:
Mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực
Bài liên quan
Kunyomi:
つき
Onyomi:
ゲツ, ガツ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お正月 | おしょうがつ | tết |
七月 | しちがつ | tháng bảy |
一月 | いちがつ | tháng giêng ; tháng Một |
一か月 | いっかげつ | một tháng |
一ヶ月 | いっかげつ | một tháng |
Được đóng lại.