[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 数 ( Số )
Kanji:
数
Âm Hán:
Số
Nghĩa:
Số, những, nhiều
Bài liên quan
Kunyomi:
かず, かぞ(える)
Onyomi:
スウ, ス
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
数える | かぞえる | Đếm , tính |
お数 | おかず | thức ăn kèm |
数多く | かずおおく | Số lớn , nhiều |
丁数 | ちょうすう | số chẵn; số trang |
数量 | すうりょう | Số lượng , khối lượng |
乗数 | じょうすう | số nhân |
お手数 | おてすう | sự rắc rối |
人数 | にんずう | số người |
Được đóng lại.