[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 学 ( Học )
Kanji:
学
Âm Hán:
Học
Nghĩa:
Học sinh, học thuyết
Bài liên quan
Kunyomi:
まな(ぶ)
Onyomi:
ガク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中学 | ちゅうがく | trung học |
中学校 | ちゅうがっこう | trường trung học |
中学生 | ちゅうがくせい | học sinh trung học |
人相学 | にんそうがく | Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học |
人間学 | にんげんがく | Nhân chủng học |
Được đóng lại.