[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 報 ( Báo )
Kanji:
報
Âm Hán:
Báo
Nghĩa:
Báo cáo , sự báo thù
Bài liên quan
Kunyomi:
むく(いる)
Onyomi:
ホオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
報道する | ほうどう | thông báo |
報告書 | ほうこくしょ | bản báo cáo |
吉報 | きっぽう | tin vui; tin thắng trận |
報告 | ほうこく | sự báo cáo |
報償 | ほうしょう | sự bồi thường |
報いる | むくいる | báo; thưởng; báo đáp; đền đáp |
予報 | よほう | dự báo; sấm truyền; sự dự báo |
内報 | ないほう | Thông báo bí mật; tin nội báo |
報じる | ほうじる | thông báo; báo; báo cho biết |
Được đóng lại.