[ Học Kanji mỗi ngày ] Chữ 務 ( Vụ )
Kanji:
務
Âm Hán:
Vụ
Nghĩa:
Chức vụ, nhiệm vụ
Bài liên quan
Kunyomi:
つと(める)
Onyomi:
ム
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
事務 | じむ | công việc |
事務服 | じむふく | đồng phục văn phòng |
事務所 | じむしょ | trụ sở; văn phòng |
事務員 | じむいん | nhân viên (văn phòng) |
事務室 | じむしつ | phòng giấy; phòng làm việc; văn phòng |
Được đóng lại.