• Home
  • Giới thiệu
  • Đăng kí thành viên
  • Tài Khoản
Menu
  • Sơ Cấp
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • Giáo trình Minna No Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
  • Học Theo Giáo trình
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
    • Giáo trình NHK
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • JLPT
    • N5
      • Từ vựng N5
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • N4
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • N3
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • N2
      • Ngữ Pháp
      • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • N1
      • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • Hán Tự
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

Pages

  • Home
  • Giới thiệu
  • Đăng kí thành viên
  • Tài Khoản

Categories

  • Sơ Cấp
  • Học Theo Giáo trình
  • JLPT
  • Hán Tự
  • Từ điển mẫu câu

Học Theo Giáo trình

Bài 10 : Không,tôi cũng giỏi đến thế đâu ạ

JPO — Tháng Tư 17, 2017 0 comment
  Đọc tiếp »

Bài 9 : Hẹn gặp lại anh/chị

JPO — Tháng Tư 17, 2017 0 comment
Đọc tiếp »

Bài 8 : Xin phiền anh/chị (làm giúp)

JPO — Tháng Tư 17, 2017 0 comment
Đọc tiếp »

Bài 7 : Anh/Chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không ?

JPO — Tháng Tư 17, 2017 comments off
  Đọc tiếp »

Bài 6 : Nhà anh/chị ở đâu ?

JPO — Tháng Tư 17, 2017 0 comment
Đọc tiếp »

Bài 5 : Thật Tuyệt vời !

JPO — Tháng Tư 17, 2017 0 comment
Đọc tiếp »

Bài 4 : Đây là lần đầu tiên (tôi tới) Nhật Bản

JPO — Tháng Tư 16, 2017 0 comment
 みか : 私は 、 これから リムジン バスに 乗るんだけど、あなたは?                          ... Đọc tiếp »

Bài 3 : Rất hân hạnh được làm quen với Anh/Chị.

JPO — Tháng Tư 16, 2017 0 comment
  Đọc tiếp »

Bài 2 : ありがとう ございます。( Xin Cảm ơn nhiều . )

JPO — Tháng Tư 16, 2017 comments off
Đọc tiếp »

Bài 1 : あのう、すみません。 ( À……,Xin lỗi Anh/Chị. )

JPO — Tháng Tư 16, 2017 comments off
Đọc tiếp »

Điều hướng bài viết

« Lùi 1 … 15 16

Bài xem nhiều

  • [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 33 : ~のに ( Cho…, để… )
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )
  • [ 練習 B ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 82 : ~といったら~ ( Nói đến )
  • [ 練習 B ] BÀI 21 : 私もそうと思います
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか
  • [ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 135 : ~なりに/~なりの ( Đứng ở lập trường, đối ứng với )
  • [ 練習 B ] Bài 13 : 別々にお願いします
  • [ 練習 B ] Bài 33 : これはどういう意味ですか ?
jpoonline.com. Chuyên trang học tiếng Nhật miễn phí và có phí.