Chữ 説 ( Thuyết )
—***—
Kanji:
説
Âm Hán:
Thuyết
Nghĩa:
Nói, giảng
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
と(く)
Onyomi ( 音読み ).
セツ, ゼイ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
説き伏せる | ときふせる | bác bỏ; thuyết phục |
口説 | くぜつ | nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách |
仏説 | ぶっせつ | phật thuyết |
説得する | せっとくする | rủ rê , thuyết phục |
口説く | くどく | tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
説明書 | せつめいしょ | bản hướng dẫn |
仮説 | かせつ | sự phỏng đoán; giả thuyết |
説明する | せつめいする | bày tỏ |
伝説 | でんせつ | truyện ký; truyền thuyết |
Được đóng lại.