Chữ 町 ( Đinh )
—***—
Kanji:
町
Âm Hán:
Đinh
Nghĩa:
Bờ ruộng
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
まち
Onyomi ( 音読み ).
チョオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
町を行く | まちをいく | đi phố |
南京町 | なんきんまち | Khu người Hoa |
町会 | ちょうかい | Hội đồng thành phố |
室町 | むろまち | Muromachi |
下町 | したまち | phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động |
町並み | まちなみ | dãy nhà phố |
市町村 | しちょうそん | thành phố, thị trấn và làng mạc |
町の方針 | ちょうのほうしん | chính sách của thành phố |
城下町 | じょうかまち | thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài |
Được đóng lại.