Chữ 情 ( Tình )
—***—
Kanji:
情
Âm Hán:
Tình
Nghĩa:
Tình cảm
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
なさ ( け )
Onyomi ( 音読み ).
ジョオ, セイ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
情け知らず | なさけしらず | Nhẫn tâm; tàn nhẫn |
交情 | こうじょう | sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình |
情けない | なさけない | không có sự cảm thông |
人情 | にんじょう | nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người |
不人情 | ふにんじょう | vô đạo |
情緒 | じょうしょ | sự xúc cảm; cảm xúc |
人情味 | にんじょうみ | Tình người; tính nhân văn |
情報源 | じょうほうげん | Nguồn thông tin |
事情 | じじょう | lí do; nguyên cớ; tình hình; sự tình |
Được đóng lại.