JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 営 ( Doanh )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

営

Âm Hán:

Doanh

Nghĩa: 

Nơi đóng quân, mưu sự, kinh doanh

Kunyomi ( 訓読み ).

いとな (む)

Onyomi ( 音読み ).

エイ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
営業所得税えいぎょうしょとくぜいthuế doanh thu
営むいとなむđiều khiển; kinh doanh
入営にゅうえいNhập ngũ; đăng lính; đi lính
営業許可税えいぎょうきょかぜいthuế môn bài
営利えいりsự kiếm lợi; việc thương mại hoá
営業収入えいぎょうしゅうにゅうDoanh thu
公営こうえいquản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
営業種目えいぎょうしゅもくNgành nghề kinh doanh
兵営へいえいdoanh trại

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 緊 ( Khẩn )

  • Chữ 実 ( Thực )

  • Chữ 寺 ( Tự )

  • Chữ 体 ( Thể )

Tags: Chữ 営 ( Doanh )
Previous Post

Chữ 研 ( Nghiên )

Next Post

Chữ 護 ( Hộ )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 止 ( Chỉ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 問 ( Vấn )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 強 ( Cường )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 招 ( Chiêu )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 町 ( Đinh )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 希 ( Hy )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 護 ( Hộ )

Recent News

あいだ -1

しいしい

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 40 : ~ようにする ( Chắc chắn làm, cố làm )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO ニュース ] JR西日本 働く人が足りなくて「みどりの窓口」を減らす

あいだ -1

しないで

あいだ -1

のです

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 情 ( Tình )

あいだ -1

あんまり

あいだ -1

ゆえ

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 34

あいだ -1

にかかわらず

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.