静かにしてください | ||
---|---|---|
クオン Cường | 今日は緊張しました。 部長、あの会社ですが…。 | Hôm nay tôi đã rất căng thẳng. Trưởng ban, về công ty đó… |
部長 | クオンさん、エレベーターの中では静かにしてください。 | Cậu Cường này, trong thang máy thì đừng nói chuyện. |
Liên từ gasau desu nghĩa là “nhưng”
Cũng có thể dùng –desu ga... để dẫn vào chuyện định nói

Có một số quy ước xử sự khi đi thang máy ở nơi làm việc. Trước hết, khi đợi thang máy, bạn nên đứng ở hai bên cửa thang để không cản trở những người từ trong thang máy ra. Khi vào trong, nếu đi cùng với khách hoặc cùng với cấp trên, nên đứng ở chỗ thuận tiện để chủ động điều khiển thang. Trong thang máy, nếu có người lạ nên tạm dừng nói chuyện, để tránh làm lộ thông tin.
Thực ra, việc giữ im lặng trong thang máy không chỉ giới hạn ở nơi làm việc. Ở các khu mua sắm hay khách sạn cũng vậy, khi ở trong thang máy, về cơ bản nên hạn chế nói chuyện. Đó cũng là phép lịch sự đối với những người đi cùng thang máy với bạn.