| あのう、すみません。 | À......,Xin lỗi Anh/Chị. | |
|---|---|---|
| みか | あのう、すみません。 パスポートが落ちましたよ。 | À. . . , xin lỗi anh . Anh đánh rơi hộ chiếu đấy . |
| レオ | えっ ! | Gì cơ ạ ! |
あのう、すみません。 À . . .,Xin lỗi anh/chị.
あのう、すみません。 À . . .,Xin lỗi anh/chị. ちょっとよろしいですか? Cho tôi hỏi một chút được không ạ ?
あのう : À . . . ( từ thể hiện ý e ngại , tần ngần ) すみません :Xin lỗi







![[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )](https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/09/N2-2.png)
