Cấu trúc
いまに sắp sửa/ngay bây giờ
Ví dụ:
① あんなに働いていたら、あいつは今に過労で倒れるだろう。
Nếu cứ làm việc như thế, có lẽ hắn ta sẽ gục ngã vì kiệt sức ngay thôi.
② 田中さんも今にすばらしい小説を書いてくれると信じています。
Tôi tin rằng anh Tanaka cũng sắp sửa viết cho chúng ta một cuốn tiểu thuyết tuyệt vời.
③ 見ていてごらんなさい。今にここの海も汚染されて魚もとれなくなりますよ。
Anh cứ nhìn đi. Vùng biển này cũng sắp sửa bị ô nhiễm và sẽ không còn đánh bắt cá được nữa.
④ いたずらばかりしていると、今にひどい目に会うぞ。
Nếu cứ phá phách hoài, mày sẽ gặp ngay một chuyện không hay đấy.
⑤ 今に見ていろ。きっと大物になってみせる。
Cậu hãy chờ xem nhé. Chắc chắn tớ sẽ trở thành một nhân vật vĩ đại cho coi.
Ghi chú:
Ý nghĩa: 「そのうちに」 (trong một tương lai gần). Được dùng khi nói một cách chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra trong một tương lai gần. Trong trường hợp nói về ngôi thứ hai, nó sẽ trở thành lời khích lệ, cảnh cáo hoặc cảnh báo. Câu (5) là một cách nói quen dùng, nó diễn tả thái độ thách thức đối với ai đó.
Có thể bạn quan tâm