JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 会話

[ 会話 ] Bài 3 : これをください

Share on FacebookShare on Twitter

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/3-4-Kaiwa.mp3

 

マリア:すみません。ワインうりばは どこですか。

                Xin lỗi. Quầy bán rượu nằm ở chỗ nào vậy?

店員てんいんA:ちか1かい でございます。

               Nằm ở tầng hầm thứ nhất.

マリア:どうも

                Cám ơn!

               すみません。その ワインを みせて ください。

               Xin lỗi. Cho tôi xem chai rượu vang đó.

店員てんいんB:はい、どうぞ。

                Vâng. Xin mời chị.

マリア:これは フランスの ワインですか。

                Chai này có phải là rượu vang Pháp không?

店員てんいんB:いいえ、イタリアのです。

                Không phải ạ, đây là rượu vang Ý.

マリア:いくらですか。

                Giá bao nhiêu vậy?

店員てんいんB:2,500えんです。

                2,500 yên.

マリア:じゃ、これを ください。

                Vậy cho tôi lấy chai này.

 

Previous Post

あげる

Next Post

[ 会話 ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Related Posts

会話

[ 会話 ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。

会話

[ 会話 ] BÀI 18 : 趣味はなんですか

会話

[ 会話 ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?

会話

[ 会話 ] BÀI 21 : 私もそうと思います

会話

[ 会話 ] Bài 33 : これはどういう意味ですか

会話

[ 会話 ] Bài 30 : チケットを予約しておきます

Next Post

[ 会話 ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Recent News

[ JPO Tin Tức ] 死んだ鯨の体の中からプラスチックのごみが6kg見つかる

あいだ -1

にくわえ

あいだ -1

らしい

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 30 : Khác biệt giữa TARA và TO

あいだ -1

なしでは…ない

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 少 ( Thiếu )

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 15 ] 話者の心情を考える

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 95 : ~つ~つ ( Vừa…vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 109 : ~はんめん~(~反面)Ngược lại, mặt khác

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 「日高屋」に3000人の外国人が入る労働組合ができる

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.