Cấu trúc
にくい Khó
[R-にくい]
Ví dụ
① あの人の話は発音が不明瞭で分かりにくい。
Bài nói chuyện của người ấy, vì phát âm không rõ ràng, nên khó hiểu.
② 砂利道はハイヒールでは歩きにくい。
Con đường trải sỏi, nếu mang giày cao gót, thì khó đi.
③ 人前ではちょっと話しにくい内容なのです。
Đó là một nội dung hơi khó nói trước mặt đông người.
④ あんなえらい先生のところにはなかなか相談に行きにくい。
Đối với một vị giáo sư nổi tiếng như thế, thật khó tới nhà để hỏi ý kiến.
Ghi chú:
+ Chia giống tính từ イ, và gắn với dạng liên dụng của động từ, để diễn tả ý nghĩa “làm như thế thì khó”, “không thể thực hiện một cách đơn giản”. Dùng cả cho những trường hợp khó khăn mang tính vật lí, như câu (1) và (2), lẫn những trường hợp khó khăn mang tính tâm lí, như câu (3) và (4). Nếu loại bỏ ví dụ 「分かりにくい」 chẳng hạn, thì nói chung nó được dùng cho những động từ diễn tả những hành vi mang tính chủ động như 「歩く」, 「話す」, v.v…
(sai) あの人は喜びにくい人です。
(đúng) あの人を喜ばせるのはむずかしい。 Làm cho người ấy vui khó lắm.
Từ phản nghĩa là 「R-やすい」 .
Được đóng lại.