Cấu trúc
なさい ( Hãy V )
[R-なさい]
Ví dụ
① うるさい。すこし静かにしなさい。
Ồn ào quá ! Im lặng chút đi !
② 明日も学校があるんだから、早く寝なさい。
Đi ngủ sớm đi ! Ngày mai còn phải đi học.
③ A:あいつ、本当に馬鹿なんだから。
A: Thằng đó, thật là đồ khùng !
B:よしなさいよ。そんな言い方するの。
B: Thôi ! Đừng có nói như thế nữa.
④ A:明日のパーティー、どうするの?
A: Bữa tiệc ngày mai, làm sao đây ?
B:行こうかな。どうしようかな。
B: Làm sao đây ? Hay là đi nhỉ ?
A:迷ってないで、行きなさいよ。絶対おもしろいから。
A: Thôi đừng do dự nữa, đi đi mà. Nhất định là sẽ rất thú vị.
⑤ ≪試験の問題≫ 次の文を読んで、記号で答えなさい。
<đề thi> Hãy đọc câu sau và trả lời bằng kí hiệu.
Ghi chú :
Diễn đạt chỉ thị hay mệnh lệnh. Thường dùng cho những người ở cương vị giám sát như bố mẹ nói với con cái hoặc thầy giáo nói với học sinh, nhưng cũng có thể dùng cho những người có quan hệ thân mật như người nhà hay bạn bè, như trong (3) và (4). Ví dụ (3) là cách nói cấm đoán, răn bảo đối với lời nói, hành động của đối phương. (4) là cách mời rủ mạnh mẽ. Ngoài ra, cũng thường dùng trong những chỉ dẫn của đề thi, như (5).
「ごめんなさい」 là cách xin lỗi giữa những người có quan hệ thân mật. 「おやすみなさい」 là câu chào trước khi đi ngủ.
Được đóng lại.