JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

てやまない

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

てやまない  ( Vẫn hằng… / không lúc nào nguôi… )

[V-てやまない]

Ví dụ

① 愛あいしてやまないアルプスの山々やまやまは今日きょうもきれいだ。
  Dãy núi Alpes mà tôi vẫn hằng yêu mến, hôm nay cũng đẹp.

② 彼女かのじょは、女優じょゆうをしていた間あいだ、ずっとその役やくにあこがれてやまなかった。
  Trong suốt thời gian làm diễn viên, cô ấy vẫn hằng ao ước được đóng vai đó.

③ 今井氏いまいしは一生いっしょうそのことを後悔こうかいしてやまなかった。
  Suốt đời, anh Imai vẫn hối hận không nguôi về chuyện đó.

④ あの方かたはわたしの父ちちが生涯尊敬しょうがいそんけいしてやまなかった方かたです。
  Đấy là người mà suốt đời cha tôi vẫn hằng tôn kính.

Ghi chú:

Dùng phụ sau một động từ chỉ tình cảm, để nói rằng mối tình cảm ấy tồn tại lâu dài, mạnh mẽ. Cũng được dùng đối với những tình cảm có tính tiêu cực (như hối hận). Dùng trong văn chương như tiểu thuyết, ít dùng trong hội thoại.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. なり ( Mẫu 2 )

  2. なり ( Mẫu 1 )

  3. ならびに

  4. ならない

Tags: てやまない
Previous Post

てもらう

Next Post

Chữ 徳 ( Đức )

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

てくる

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

わけにはいかない

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とあって

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

べつとして

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

みる

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

といえなくもない

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 徳 ( Đức )

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 雇 ( Cố )

あいだ -1

げ

Khởi nghiệp tại Nhật – Hành trình chinh phục giấc mơ

Khởi nghiệp tại Nhật – Hành trình chinh phục giấc mơ

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 10

Bài 20 : Tôi đi nhé

あいだ -1

がはやいか

あいだ-2

それほど

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 裏 ( Lí )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 千 ( Thiên )

あいだ -1

いご

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.