Cấu trúc
それでこそ ( Như thế )
Ví dụ
① 彼は部下の失敗の責任をとって、社長の座を降りた。それでこそ真のリーダーと言える。
Ông ấy đã nhận trách nhiệm về thất bại do cấp dưới gây ra, mà rời khỏi chiếc ghế giám đốc. Như thế mới có thể nói là lãnh đạo chân chính.
② A:あの大学、卒業するのがむずかしいそうだよ。
A: Nghe nói, đại học ấy khó tốt nghiệp lắm đấy.
B:それでこそ本当の大学だね。
B: Như thế mới thật sự là đại học chứ.
③ A:今度のコピー機は、まったく人手がいらないそうだ。
A: Nghe đâu máy photo lần này hoàn toàn không cần nhờ đến tay người.
B:それでこそオフィス革命と言えるね。今までのは人を忙しくさせるだけだったから。
B: Như thế mới gọi là cách mạng văn phòng. Chứ những thứ máy trước đây chỉ toàn là những thứ làm cho con người phải bận bịu.
Ghi chú :
+ Dùng ở đầu câu với nghĩa 「そういう理由だから」 (vì một lí do như thế). Dùng trong trường hợp nêu lên tính chất (tư chất) của một sự việc hay một nhân vật nào đó, để với lí do đó mà đánh giá cao sự việc hay nhân vật này. Chỉ dùng trong trường hợp đánh giá tích cực. Lối nói có tính cổ xưa. Trong hội thoại, thường dùng cách nói 「それでこそ本当のNだ。」 (thế mới thực sự là N chứ), như một sáo ngữ.
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.