Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật さしあげる Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる Cấu trúc【 さしあげる 】 → tham khảo 【てさしあげる】 さしあげる
Được đóng lại.