—***—
Cấu trúc
おそらく ( Có lẽ / có thể )
Ví dụ:
Đây là nội dung dành cho thành viên JPOONLINE
Một số nội dung chỉ dành cho thành viên trả phí
Hãy đăng nhập để đọc trọn bài học
Ghi chú:
Theo sau là những cách nói chỉ sự suy đoán, như 「…だろう」「…にちがいない」 để biểu thị ý suy đoán của người nói. Cũng nói là「おそらくは」 giống như trong ví dụ (4). Đây là cách nói kiểu cách. Trong văn nói thân mật thường sử dụng 「たぶん」、「きっと」 hơn
Được đóng lại.