—***—
Cấu trúc
いまに sắp sửa/ngay bây giờ
Ví dụ:
Đây là nội dung dành cho thành viên JPOONLINE
Một số nội dung chỉ dành cho thành viên trả phí
Hãy đăng nhập để đọc trọn bài học
Ghi chú:
Ý nghĩa: 「そのうちに」 (trong một tương lai gần). Được dùng khi nói một cách chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra trong một tương lai gần. Trong trường hợp nói về ngôi thứ hai, nó sẽ trở thành lời khích lệ, cảnh cáo hoặc cảnh báo. Câu (5) là một cách nói quen dùng, nó diễn tả thái độ thách thức đối với ai đó.
Được đóng lại.